Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

enjouer ngoại động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm cho vui.
    Enjouer une narration — làm cho vui câu chuyện

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa