Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enjouer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
enjouer
ngoại động từ
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Làm cho
vui
.
Enjouer
une narration
— làm cho vui câu chuyện
Trái nghĩa
sửa
Chagrin
,
maussade
,
triste
Tham khảo
sửa
"
enjouer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)