enjouement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ʒu.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
enjouement /ɑ̃.ʒu.mɑ̃/ |
enjouement /ɑ̃.ʒu.mɑ̃/ |
enjouement gđ /ɑ̃.ʒu.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "enjouement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)