enivrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ni.vʁe/
Ngoại động từ
sửaenivrer ngoại động từ /ɑ̃.ni.vʁe/
- Làm cho say.
- Vin qui enivre facilement — thứ rượu vang dễ làm cho say
- (Nghĩa bóng) Làm cho say sưa; gây kiêu ngạo.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "enivrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)