Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enhance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈhænts/
Ngoại động từ
sửa
enhance
ngoại động từ
/ɪn.ˈhænts/
Làm
tăng
,
nâng cao
, đề
cao
, làm
nổi bật
(đức tính, quyền hạn... ).
Tăng
(giá... ).
Tham khảo
sửa
"
enhance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)