Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enguirlander
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.ɡiʁ.lɑ̃.de/
Ngoại động từ
sửa
enguirlander
ngoại động từ
/ɑ̃.ɡiʁ.lɑ̃.de/
Khoác
vòng hoa
vào;
chăng
hoa
,
kết
hoa
.
(
Thân mật
)
Mắng chửi
,
tế
cho.
Tham khảo
sửa
"
enguirlander
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)