Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ɡʁə.ne/

Ngoại động từ

sửa

engrener ngoại động từ /ɑ̃.ɡʁə.ne/

  1. (Kỹ thuật) Khớp [bằng [răng.
  2. Đổ thóc vào (máy xay).
  3. Cho lượm lúa vào (máy đập).
  4. (Nghĩa bóng) Lôi cuốn vào, làm cho kẹt vào.

Tham khảo

sửa