Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

engrain ngoại động từ

  1. Nhuộm thắm (vải... ).
  2. Làm (thuốc nhuộm) thấm sâu vào vải.
  3. (Nghĩa bóng) Làm thấm sâu.

Tham khảo

sửa