Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
engorger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.ɡɔʁ.ʒe/
Ngoại động từ
sửa
engorger
ngoại động từ
/ɑ̃.ɡɔʁ.ʒe/
Làm
tắc
, làm ứ
đọng
.
Mớm
mồi
(cho chim bồ câu non).
Trái nghĩa
sửa
Dégorger
Tham khảo
sửa
"
engorger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)