Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.ɡɔʁ.ʒe/

Ngoại động từ sửa

engorger ngoại động từ /ɑ̃.ɡɔʁ.ʒe/

  1. Làm tắc, làm ứ đọng.
  2. Mớm mồi (cho chim bồ câu non).

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa