Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
engainer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
engainer
ngoại động từ
Cho vào
bao
.
Engainer
un couteau
— cho dao vào bao
Ôm,
bọc
.
Feuilles qui engainent la tige
— (thực vật học) lá có bẹ ôm thân
Tham khảo
sửa
"
engainer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)