Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

engainer ngoại động từ

  1. Cho vào bao.
    Engainer un couteau — cho dao vào bao
  2. Ôm, bọc.
    Feuilles qui engainent la tige — (thực vật học) lá có bẹ ôm thân

Tham khảo sửa