enfourner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.fuʁ.ne/
Ngoại động từ
sửaenfourner ngoại động từ /ɑ̃.fuʁ.ne/
- Bỏ lò.
- Enfourner du pain — bỏ bánh mì vào lò
- (Thân mật) Đút thỏm vào.
- Enfourner un gâteau dans sa bouche — đút thỏm cái bánh vào miệng
- Bỏ vào, ấn vào.
- Tiến hành.
- Mal enfourner une affaire — tiến hành không tốt một công việc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "enfourner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)