Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blême
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/blɛm/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
blême
/blɛm/
blêmes
/blɛm/
Giống cái
blême
/blɛm/
blêmes
/blɛm/
blême
/blɛm/
Tái xanh
.
Teint
blême
— nước da tái xanh
Nhợt nhạt
.
Clarté
blême
— ánh sáng nhợt nhạt
Trái nghĩa
sửa
Animé
Coloré
Tham khảo
sửa
"
blême
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)