enflé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.fle/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | enflé /ɑ̃.fle/ |
enflés /ɑ̃.fle/ |
Giống cái | enflée /ɑ̃.fle/ |
enflées /ɑ̃.fle/ |
enflé /ɑ̃.fle/
- Sưng lên, phồng lên.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Kiêu ngạo, phổng mũi.
- Enflé de ses succès — kiêu ngạo vì thành tích
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | enflée /ɑ̃.fle/ |
enflées /ɑ̃.fle/ |
Số nhiều | enflée /ɑ̃.fle/ |
enflées /ɑ̃.fle/ |
enflé /ɑ̃.fle/
Tham khảo
sửa- "enflé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)