enfantement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.fɑ̃t.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
enfantement /ɑ̃.fɑ̃t.mɑ̃/ |
enfantements /ɑ̃.fɑ̃t.mɑ̃/ |
enfantement gđ /ɑ̃.fɑ̃t.mɑ̃/
- Sự sản ra, sự sáng tác.
- Enfantement des chef-d'œuvre — sự sáng tác những kiệt tác
- Sự sinh, sự đẻ.
- Enfantement douloureux — sự đẻ đau.
Tham khảo
sửa- "enfantement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)