Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

enfacement

  1. Sự viết (chữ) vào hối phiếu..., sự in (chữ) vào hối phiếu..., sự viết chữ vào (hối phiếu)..., sự in chữ vào (hối phiếu)...
  2. Chữ viết (vào hối phiếu)..., chữ in (vào hối phiếu)...

Tham khảo

sửa