Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enduringness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈdʊ.riɳ.nəs/
Danh từ
sửa
enduringness
/ɪn.ˈdʊ.riɳ.nəs/
Tính
lâu dài
,
tính
vĩnh viễn
,
tính
bền vững
.
Tính
nhẫn nại
,
tính
kiên trì
;
tính
dai sức
chịu
đựng.
Tham khảo
sửa
"
enduringness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)