Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.dɔs.kɔ.pi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
endoscopie
/ɑ̃.dɔs.kɔ.pi/
endoscopie
/ɑ̃.dɔs.kɔ.pi/

endoscopie gc /ɑ̃.dɔs.kɔ.pi/

  1. (Y học) Phương pháp soi trong.

Tham khảo

sửa