Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈdɔr.smənt/

Danh từ

sửa

endorsement /ɪn.ˈdɔr.smənt/

  1. Sự chứng thực đằng sau (séc... ); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện).
  2. Sự xác nhận; sự tán thành.

Tham khảo

sửa