endiablé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.dja.ble/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | endiablé /ɑ̃.dja.ble/ |
endiablés /ɑ̃.dja.ble/ |
Giống cái | endiablée /ɑ̃.dja.ble/ |
endiablées /ɑ̃.dja.ble/ |
endiablé /ɑ̃.dja.ble/
- Rất hăng.
- Allure endiablée — dáng đi rất hăng
- Quay cuồng.
- Rythme endiablé — nhịp điệu quay cuồng
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Như quỷ, ngỗ nghịch.
- Enfant éndiablé — đứa bé như quỷ dữ
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Bị ma ám.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "endiablé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)