Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
end-around carry
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛnd.ə.ˈrɑʊnd ˈkæ.ri/
Danh từ
sửa
end-around carry
/ˈɛnd.ə.ˈrɑʊnd ˈkæ.ri/
(
Tech
)
Số
nhớ
tuần hoàn
=
cyclic
carry
.
Tham khảo
sửa
"
end-around carry
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)