encoignure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.kwa.ɲyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
encoignure /ɑ̃.kwa.ɲyʁ/ |
encoignures /ɑ̃.kwa.ɲyʁ/ |
encoignure gc /ɑ̃.kwa.ɲyʁ/
Tham khảo
sửa- "encoignure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)