Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enclosure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈkloʊ.ʒɜː/
Danh từ
sửa
enclosure
/ɪn.ˈkloʊ.ʒɜː/
Sự
rào
lại (đất đai... ).
Hàng rào
vây quanh
.
Đất có
rào
vây quanh
.
Tài liệu
gửi
kèm
(theo thư).
Tham khảo
sửa
"
enclosure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)