enchantment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈtʃænt.mənt/
Danh từ
sửaenchantment /ɪn.ˈtʃænt.mənt/
- Sự bỏ bùa mê; trạng thái bị bỏ bùa mê.
- Điều làm say mê, điều làm vui thích; sự say mê, sự vui thích.
Tham khảo
sửa- "enchantment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)