Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈtʃænt.mənt/

Danh từ sửa

enchantment /ɪn.ˈtʃænt.mənt/

  1. Sự bỏ bùa mê; trạng thái bị bỏ bùa mê.
  2. Điều làm say mê, điều làm vui thích; sự say mê, sự vui thích.

Tham khảo sửa