Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.kaʁ.taʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
encartage
/ɑ̃.kaʁ.taʒ/
encartage
/ɑ̃.kaʁ.taʒ/

encartage /ɑ̃.kaʁ.taʒ/

  1. (Ngành in) Sự cho phụ đính vào.
  2. Sự đính vào bìa; sự ghim vào bìa.

Tham khảo

sửa