Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
emulous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛm.jə.ləs/
Tính từ
sửa
emulous
/ˈɛm.jə.ləs/
(
+ of
)
Tích cực
noi gương
(ai).
Ham muốn
,
khao khát
(danh vọng... ).
Có
ý thức
thi đua
,
hay
cạnh tranh
.
Tham khảo
sửa
"
emulous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)