emporium
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈpɔr.i.əm/
Danh từ
sửaemporium /ɪm.ˈpɔr.i.əm/
Tham khảo
sửa- "emporium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.pɔ.ʁjɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
emporium /ɑ̃.pɔ.ʁjɔm/ |
emporium /ɑ̃.pɔ.ʁjɔm/ |
emporium gđ /ɑ̃.pɔ.ʁjɔm/
- (Sử học) Thương điếm.
Tham khảo
sửa- "emporium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)