Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.faz/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
emphase
/ɑ̃.faz/
emphases
/ɑ̃.faz/

emphase gc /ɑ̃.faz/

  1. Giọng cường điệu; lối cường điệu.
    Parler avec emphase — nói với giọng cường điệu
    Un dévouement sans emphase — một sự tận tâm không cường điệu

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa