emperler
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.pɛʁ.le/
Ngoại động từ sửa
emperler ngoại động từ /ɑ̃.pɛʁ.le/
- Phủ lấm tấm từng giọt.
- La sueur emperle le front — mồ hôi lấm tấm từng giọt trên trán
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Dát ngọc trai.
Tham khảo sửa
- "emperler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)