Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
empaumure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.pɔ.myʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
empaumure
/ɑ̃.pɔ.myʁ/
empaumures
/ɑ̃.pɔ.myʁ/
empaumure
gc
/ɑ̃.pɔ.myʁ/
Lòng
găng tay
.
Chỗ
đâm
nhánh
(của sừng hươu nai).
Tham khảo
sửa
"
empaumure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)