Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.pɔ.myʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
empaumure
/ɑ̃.pɔ.myʁ/
empaumures
/ɑ̃.pɔ.myʁ/

empaumure gc /ɑ̃.pɔ.myʁ/

  1. Lòng găng tay.
  2. Chỗ đâm nhánh (của sừng hươu nai).

Tham khảo

sửa