Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
empanacher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
empanacher
ngoại động từ
Tô
điểm bằng
chùm
lông
.
(
Nghĩa bóng
)
Lấy giọng
oai hùng
.
Empanacher
son style
— lấy giọng oai hùng trong lời văn
Tham khảo
sửa
"
empanacher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)