Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.pa.le/

Ngoại động từ

sửa

empaler ngoại động từ /ɑ̃.pa.le/

  1. (Sử học) Bắt chịu nhục hình đóng cọc đít.
  2. (Nghĩa rộng) Đâm xuyên, xuyên suốt.

Tham khảo

sửa