Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
empaler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.pa.le/
Ngoại động từ
sửa
empaler
ngoại động từ
/ɑ̃.pa.le/
(
Sử học
)
Bắt
chịu nhục hình
đóng
cọc
đít
.
(
Nghĩa rộng
)
Đâm
xuyên
,
xuyên suốt
.
Tham khảo
sửa
"
empaler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)