Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.pa.je/

Ngoại động từ

sửa

empailler ngoại động từ /ɑ̃.pa.je/

  1. Nhồi rơm; bọc rơm, rải rơm.
    Empailler une chaise — nhồi rơm cái ghế tựa
    Empailler un écureuil — nhồi rơm con sóc
    Empailler des bouteilles — bọc rơm vào chai
    Empailler les planches de semis — rải rơm lên luống đất gieo

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa