empailler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.pa.je/
Ngoại động từ
sửaempailler ngoại động từ /ɑ̃.pa.je/
- Nhồi rơm; bọc rơm, rải rơm.
- Empailler une chaise — nhồi rơm cái ghế tựa
- Empailler un écureuil — nhồi rơm con sóc
- Empailler des bouteilles — bọc rơm vào chai
- Empailler les planches de semis — rải rơm lên luống đất gieo
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "empailler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)