Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
emotive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈmoʊ.tɪv/
Tính từ
sửa
emotive
/ɪ.ˈmoʊ.tɪv/
Cảm động
,
xúc động
,
xúc cảm
.
Dễ
cảm động
,
dễ
xúc động
,
dễ
xúc cảm
.
Gây
cảm động
,
gây
xúc động
,
gây
xúc cảm
.
Tham khảo
sửa
"
emotive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)