Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ˈmɪ.tᵊnts/

Danh từ

sửa

emittance /i.ˈmɪ.tᵊnts/

  1. (Tech) Công suất bức xạ; độ trưng.

Tham khảo

sửa