Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
emerald
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
emerald
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛm.rəld/
Danh từ
sửa
emerald
/ˈɛm.rəld/
Ngọc
lục bảo
.
Màu
ngọc
lục bảo
,
màu
lục
tươi
.
(
Ngành in
)
Chữ
cỡ
61
quoành
.
Thành ngữ
sửa
Enerald Isle
:
Nước
Ai-len
.
Tham khảo
sửa
"
emerald
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)