Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
embuer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.bɥe/
Ngoại động từ
sửa
embuer
ngoại động từ
/ɑ̃.bɥe/
Phủ
đầy
giọt
hơi
nước
đọng
lại.
Làm
nhòa
.
Yeux
embués
de larmes
— mắt nhòa lệ
Tham khảo
sửa
"
embuer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)