Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈbreɪ.sɜː/

Danh từ

sửa

embracer /ɪm.ˈbreɪ.sɜː/

  1. Kẻ gây áp lực (trái phép) đối với quan toà.

Tham khảo

sửa