Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈbɑːs.mənt/

Danh từ

sửa

embossment /ɪm.ˈbɑːs.mənt/

  1. Sự chạm nổi, sự rập nổ, sự làm nổi.

Tham khảo

sửa