Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
embossage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
embossage
gđ
(
Hàng hải
) Sự
néo
im
tàu
(cho nằm theo một phương nhất định, thường bằng cách thả hai neo đằng mũi và đằng lái).
(
Hàng hải
)
Vị trí
néo
im
.
Tham khảo
sửa
"
embossage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)