Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

embossage

  1. (Hàng hải) Sự néo im tàu (cho nằm theo một phương nhất định, thường bằng cách thả hai neo đằng mũi và đằng lái).
  2. (Hàng hải) Vị trí néo im.

Tham khảo

sửa