Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛm.ˈbɑː.lɪk/

Tính từ

sửa

embolic /ɛm.ˈbɑː.lɪk/

  1. (Y học) Thúc vào; lõm vào.
  2. Nhập vào.

Tham khảo

sửa