Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
embodied technical progress
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ ˈprɑː.ɡrəs/
Danh từ
sửa
embodied technical progress
/ ˈprɑː.ɡrəs/
(
Kinh tế học
)
Tiến
bộ
kỹ thuật
nội hàm
;
Tiến
bộ
hàm
chứa
kỹ thuật
.
Tham khảo
sửa
"
embodied technical progress
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)