embodied technical progress

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈprɑː.ɡrəs/

Danh từ

sửa

embodied technical progress / ˈprɑː.ɡrəs/

  1. (Kinh tế học) Tiến bộ kỹ thuật nội hàm; Tiến bộ hàm chứa kỹ thuật.

Tham khảo

sửa