Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
emboîture
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
emboîtures
/ɑ̃.bwa.tyʁ/
emboîtures
/ɑ̃.bwa.tyʁ/
emboîture
gc
Chỗ
lồng
vào
nhau
,
chỗ
khớp
vào
nhau
.
Cách
lồng
vào
nhau
, cách
khớp
vào
nhau
.
Tham khảo
sửa
"
emboîture
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)