Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
embellishment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.lɪʃ.mənt/
Danh từ
sửa
embellishment
/.lɪʃ.mənt/
Sự
làm
đẹp
,
sự
trang điểm
,
sự
tô
son
điểm
phấn
.
Sự
thêm thắt
,
điều
thêm thắt
(vào một chuyện... ).
Tham khảo
sửa
"
embellishment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)