Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.lɪʃ.mənt/

Danh từ

sửa

embellishment /.lɪʃ.mənt/

  1. Sự làm đẹp, sự trang điểm, sự son điểm phấn.
  2. Sự thêm thắt, điều thêm thắt (vào một chuyện... ).

Tham khảo

sửa