Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈbeɪ.mənt/

Danh từ sửa

embayment /.ˈbeɪ.mənt/

  1. Vịnh; vũng.
  2. Sự hình thành vịnh.

Tham khảo sửa