Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ə.sɪŋ.li/

Phó từ

sửa

embarrassingly /.ə.sɪŋ.li/

  1. Gây lúng túng, khiến bối rối.

Tham khảo

sửa