Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
embâcle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.bakl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
embâcle
/ɑ̃.bakl/
embâcles
/ɑ̃.bakl/
embâcle
gđ
/ɑ̃.bakl/
Đám
băng
tắc
.
Sự
tắc
lòng sông
.
Trái nghĩa
sửa
Débâcle
Tham khảo
sửa
"
embâcle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)