débâcle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.bakl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
débâcle /de.bakl/ |
débâcles /de.bakl/ |
débâcle gc /de.bakl/
- Sự tan băng.
- Sự tan vỡ, sự tán loạn.
- La retraite s’acheva en débâcle — cuộc rút quân cuối cùng thành chạy tán loạn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "débâcle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)