Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛ.mə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

emanation /ˌɛ.mə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự phát ra, sự bắt nguồn.
  2. Vật phát ra.
  3. (Hoá học) Sự xạ khí.

Tham khảo

sửa