elleve
Tiếng Na Uy
sửaSố từ
sửaelleve
- Mười một. ( Et fotballag har elleve spillere.
Từ dẫn xuất
sửa- (0) elleveåring gđ: Đứa trẻ mười một tuổi.
- (0) elleveårs alderen gđ best.: Lứa tuổi mười một.
Tham khảo
sửa- "elleve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)