Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈlɪ.mə.ˌneɪ.tɜː/

Danh từ sửa

eliminator (kỹ thuật) /ɪ.ˈlɪ.mə.ˌneɪ.tɜː/

  1. Thiết bị loại, thiết bị thải.
  2. Thiết bị khử nước.
  3. Máy đẩy, máy thúc.

Tham khảo sửa