elemental
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛ.lə.ˈmɛn.tᵊl/
Tính từ
sửaelemental /ˌɛ.lə.ˈmɛn.tᵊl/
- (Thuộc) Bốn nguyên tố; (thuộc) sức mạnh thiên nhiên.
- Siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên.
- (Hoá học) (thuộc) nguyên tố
- hợp thành.
- Cốt yếu; cơ bản.
Tham khảo
sửa- "elemental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)